nội khóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội khóa+ noun
- curriculum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội khóa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nội khóa":
nhi khoa nội khoa nội khóa - Những từ có chứa "nội khóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crash course cylinder lock course of study directed study doorlock course session class period closed-in degree program commencement ceremony more...
Lượt xem: 566